|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả kiểm tra kiến thức an toàn thực phẩm nông lâm thủy sản ngày 27 tháng 3 năm 2015 (buổi chiều)
|
|
STT
|
HỌ & TÊN
|
NAM
|
NỮ
|
SỐ CMND
|
NGÀY CẤP
|
NƠI CẤP
|
KẾT QUẢ
|
1
|
Nguyễn Minh Khôi
|
x
|
|
023804862
|
19/03/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
2
|
Lê Thị Thu San
|
|
x
|
101634627
|
2/6/2008
|
CA TTHuế
|
Đạt
|
3
|
Nguyễn Huỳnh Thanh Vân
|
|
x
|
025017114
|
'6/01/2015
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
4
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
|
x
|
024460745
|
3/3/2011
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
5
|
Bùi Đức Tài
|
x
|
|
024995234
|
17/01/2013
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
6
|
Trần Sang
|
x
|
|
371606775
|
10/9/2009
|
CA Kiên Giang
|
Đạt
|
7
|
Nguyễn Chí Thành
|
x
|
|
023912075
|
26/4/2001
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
8
|
Trần Thị Tuyền
|
|
x
|
211521936
|
25/7/1999
|
CA Bình Định
|
Đạt
|
9
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
|
x
|
312132225
|
14/2/2014
|
CA Tiền Giang
|
Không đạt
|
10
|
Cao Hoàng Anh
|
|
x
|
341128050
|
1/14/1999
|
CA Đồng Tháp
|
Không đạt
|
11
|
Nguyễn Thị Hường
|
|
x
|
023559582
|
12/3/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
12
|
Lê Hoàng Vũ
|
x
|
|
273140618
|
5/1/2010
|
CA Vũng Tàu
|
Đạt
|
13
|
Nguyễn Thị Liền
|
|
x
|
290578967
|
25/10/2007
|
CA Tây Ninh
|
Đạt
|
14
|
Nguyễn Văn Hải
|
x
|
|
290394033
|
25/10/2007
|
CA Tây Ninh
|
Đạt
|
15
|
Lê Thị Tuyết Nga
|
|
x
|
022726352
|
26/5/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
16
|
Lê Tấn
|
x
|
|
250628981
|
10/8/2007
|
CA Lâm Đồng
|
Đạt
|
17
|
Nguyễn Thanh Thúy
|
|
x
|
022844495
|
29/11/2012
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
18
|
Bùi Thị Quý
|
|
x
|
151310121
|
1/4/1997
|
CA Thái Bình
|
Đạt
|
19
|
Trần Thị Bích Tiền
|
|
x
|
331363932
|
16/6/2014
|
CA Vĩnh Long
|
Đạt
|
20
|
Lê Thị Đan
|
|
x
|
024861403
|
16/2/2008
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
21
|
Nguyễn Thị Chiến
|
|
x
|
201283848
|
25/8/1992
|
CA Tây Ninh
|
Đạt
|
22
|
Trần Sy Múi
|
|
x
|
025567011
|
16/7/1999
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
23
|
Châu Kim Nhu
|
|
x
|
361151160
|
16/7/2007
|
CA Cần Thơ
|
Không đạt
|
24
|
Nguyễn Thị Kim Loan
|
|
x
|
212245260
|
4/5/2010
|
CA Quảng Ngãi
|
Đạt
|
25
|
Bùi Thị Vân
|
|
x
|
113318695
|
27/5/2005
|
CA Hòa Bình
|
Đạt
|
26
|
Nguyễn Thị Thu Nguyệt
|
|
x
|
225003324
|
7/2/1992
|
CA TP. Huế
|
Đạt
|
27
|
Nguyễn Thị Kim Nhung
|
|
x
|
240946689
|
14/6/2011
|
CA Đăk lăk
|
Đạt
|
28
|
Lê Ngọc Tuyền
|
|
x
|
024698729
|
13/6/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
29
|
Nguyễn Thị Ngọc Lý
|
|
x
|
025222273
|
30/10/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
30
|
Dương Công Luận
|
x
|
|
215214021
|
15/8/2007
|
CA Bình Định
|
Đạt
|
31
|
Nguyễn Viết Lĩnh
|
x
|
|
186005869
|
9/10/2000
|
CA Nghệ An
|
Đạt
|
32
|
Phan Văn Rin
|
x
|
|
205422371
|
30/8/2005
|
CA Quảng Nam
|
Đạt
|
33
|
Hoàng Văn Hướng
|
x
|
|
221388163
|
7/5/2012
|
CA Phú Yên
|
Đạt
|
34
|
Phạm Văn Thành
|
x
|
|
212241745
|
01/3/2013
|
CA Quãng Ngãi
|
Đạt
|
35
|
Thạch Thị Suôl
|
|
x
|
334877407
|
6/2/2012
|
CA Trà Vinh
|
Đạt
|
36
|
Nguyễn Đỗ Thanh
|
x
|
|
205639731
|
25/7/2009
|
CAQuảng Nam
|
Đạt
|
37
|
Trần Quốc Khánh
|
x
|
|
184221651
|
11/11/2012
|
CA Hà Tĩnh
|
Đạt
|
38
|
Đỗ Thành Tâm
|
x
|
|
350873604
|
17/5/2010
|
CA An Giang
|
Không đạt
|
39
|
Nguyễn Thị Kiều Diễm
|
|
x
|
342282238
|
20/2/2014
|
CA Đồng Tháp
|
Đạt
|
40
|
Nguyễn Thị Mỹ Nhân
|
|
x
|
312080089
|
28/7/2006
|
CA Tiền Giang
|
Đạt
|
41
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
|
x
|
024054820
|
4/10/2010
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
42
|
Phạm Thị Lan
|
|
x
|
025010468
|
26/7/2008
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
43
|
Ngô Thành Nghĩa
|
x
|
|
220073909
|
26/10/2011
|
CA Khánh Hòa
|
Đạt
|
44
|
Đào Đức Nhã
|
x
|
|
321360354
|
13/7/2005
|
CA Bến Tre
|
Đạt
|
45
|
Nguyễn Văn Huân
|
x
|
|
381669364
|
30/8/2009
|
CA Cà Mau
|
Đạt
|
46
|
Nguyễn Tạ Phương Duy
|
x
|
|
|
|
|
Đạt
|
47
|
Võ Văn Phô
|
x
|
|
212130738
|
13/2/2007
|
CA Quảng Ngãi
|
Đạt
|
48
|
Nguyễn Thanh Giàu
|
x
|
|
211359142
|
28/6/2002
|
CA Bình Định
|
Đạt
|
49
|
Trần Thế Đức
|
x
|
|
183736312
|
21/8/2011
|
CA Hà Tĩnh
|
Đạt
|
50
|
Lê Thị Thúy Phượng
|
|
x
|
221164095
|
8/10/2003
|
CA Phú Yên
|
Đạt
|
51
|
NguyễnThị Phương Mộng Linh
|
|
x
|
212739501
|
8/8/2006
|
CA Quảng Ngãi
|
Đạt
|
52
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
|
x
|
024040524
|
30/01/2010
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
53
|
Lương Văn Nghiệp
|
x
|
|
381709264
|
29/06/2010
|
CA Cà Mau
|
Đạt
|
54
|
Dương Thị Xuân Sim
|
|
x
|
025439915
|
17/3/2011
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
55
|
Võ Thị Thanh Tuyết
|
|
x
|
290768382
|
15/8/2012
|
CA Tây Ninh
|
Đạt
|
56
|
Ngô Dục Thâm
|
x
|
|
025878463
|
28/12/2013
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
57
|
Đỗ Khoa Nam
|
x
|
|
370914362
|
17/01/2011
|
CA Kiên Giang
|
Đạt
|
58
|
Trần Thị Kim Tuyến
|
|
x
|
380964337
|
6/9/2006
|
CA Cà Mau
|
Đạt
|
59
|
Trần Hồ Em
|
x
|
|
381749327
|
6/6/2011
|
CA Cà Mau
|
Đạt
|
60
|
Võ Quốc Nam
|
x
|
|
260698177
|
4/10/2011
|
CA Bình Thuận
|
Đạt
|
61
|
Nguyễn Thị Nguyên Châu
|
|
x
|
260690427
|
12/8/2012
|
CA Bình Thuận
|
Đạt
|
62
|
Trần Thị Thủy Tiên
|
|
x
|
012535143
|
18/05/2006
|
CA Hà Nội
|
Đạt
|
63
|
Trần Thị Huyền Trân
|
|
x
|
291006350
|
20/02/2013
|
CA Tây Ninh
|
Đạt
|
64
|
Lưu Quang
|
x
|
|
365831716
|
07/05/2007
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
65
|
Lý Thanh Hải
|
x
|
|
365122332
|
21/3/2011
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
66
|
Mai Thương
|
x
|
|
365619187
|
06/05/2014
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
67
|
Lâm Sô Phia
|
x
|
|
365309289
|
11/6/1998
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
68
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
x
|
|
272469975
|
17/8/2011
|
CA Đồng Nai
|
Đạt
|
69
|
Lâm Quách
|
x
|
|
365026208
|
23/11/2012
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
70
|
Lê Vũ Linh
|
x
|
|
352407624
|
14/7/2012
|
CA An Giang
|
Đạt
|
71
|
Phan Thanh Nhàn
|
x
|
|
341323177
|
07/10/2002
|
CA Đồng Tháp
|
Đạt
|
72
|
Lâm Minh Cẩn
|
x
|
|
365978394
|
16/8/2014
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
73
|
Lâm Thị Văn
|
|
x
|
365031806
|
23/11/2012
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
74
|
Trần Thị Bích Nhi
|
|
x
|
365443906
|
07/6/2000
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
75
|
Lâm Thị Huỳnh Na
|
|
x
|
365980596
|
04/01/2010
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
76
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
|
x
|
023853935
|
21/5/2001
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
77
|
Lý Thị Duyên
|
|
x
|
365616064
|
14/11/2002
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
78
|
Danh Phol
|
|
x
|
365443922
|
08/06/2000
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
79
|
Trần Thị Mười
|
|
x
|
365818468
|
08/2/2007
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
80
|
Trương Chí Thiện
|
x
|
|
022674686
|
12/12/2012
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
81
|
Trịnh Xuân Bách
|
x
|
|
172633339
|
17/1/2012
|
CA. Thanh Hóa
|
Đạt
|
82
|
Phạm Viết Dụng
|
x
|
|
024717434
|
3/6/2014
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
83
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
x
|
205443772
|
4/7/2006
|
CA Quảng Nam
|
Đạt
|
84
|
Nguyễn Thị Trang
|
|
x
|
241339880
|
5/8/2010
|
CA Dak Lak
|
Đạt
|
85
|
Nguyễn Hà Thanh
|
|
x
|
024159694
|
3/2/2004
|
CA TP.HCM
|
Đạt
|
86
|
Nguyễn Văn Hưng
|
x
|
|
241453126
|
30/5/2011
|
CA Dak Lak
|
Đạt
|
87
|
Lê Thanh Bình
|
x
|
|
023048709
|
02/8/2010
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
88
|
Võ Thái Phong
|
x
|
|
022983255
|
04/3/2013
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
89
|
Trần Phương Hà
|
x
|
|
025078979
|
19/2/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
90
|
Trần Hoàng Bảo
|
x
|
|
331588130
|
9/2/2012
|
CA Vĩnh Long
|
Đạt
|
91
|
Cao Đình Huân
|
x
|
|
230645197
|
16/3/2010
|
CA Gia Lai
|
Đạt
|
92
|
Cao Hồng Phong
|
x
|
x
|
230703504
|
3/9/2014
|
CA Gia Lai
|
Đạt
|
93
|
Nguyễn Thị Kiều
|
|
|
362298709
|
15/12/2011
|
CA Cần Thơ
|
Đạt
|
94
|
Tôn Văn Lượm
|
x
|
|
352247460
|
19/5/2010
|
CA An Giang
|
Không đạt
|
95
|
Kim Bảy
|
x
|
|
334118819
|
10/5/2014
|
CA Trà Vinh
|
Không đạt
|
96
|
Ngô Tuấn Kiệt
|
x
|
|
025311751
|
3/10/2014
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
97
|
Quách Thị Thùy Linh
|
|
x
|
371764940
|
18/2/2013
|
CA Kiên Giang
|
Không đạt
|
98
|
Dương Thị Tím
|
|
x
|
371200410
|
28/1/2004
|
CA Kiên Giang
|
Không đạt
|
99
|
Lâm Trường Giang
|
x
|
|
334790366
|
31/10/2009
|
CA Trà Vinh
|
Không đạt
|
100
|
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
|
x
|
023153301
|
13/7/2012
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
101
|
Châu Thị Tho
|
|
x
|
365684912
|
26/1/2008
|
CA Sóc Trăng
|
Đạt
|
102
|
Lê Thị Thu Thủy
|
|
x
|
351134658
|
27/5/2010
|
CA An Giang
|
Đạt
|
103
|
Nguyễn Thị Kim Hương
|
|
x
|
370856994
|
8/11/2013
|
CA Kiên Giang
|
Đạt
|
104
|
Nguyễn Văn Lợi
|
x
|
|
024132852
|
9/6/2003
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
105
|
Phạm Đức Hưng
|
x
|
|
23182694
|
8/8/2011
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
106
|
Trần Thị Tươi
|
|
x
|
211781697
|
17/10/2014
|
CA Bình Định
|
Đạt
|
107
|
Đặng Ngọc Sương
|
|
x
|
215085221
|
03/11/2004
|
CA Bình Định
|
Đạt
|
108
|
Cù Phương Phi Hoàng
|
x
|
|
221383350
|
30/1/2012
|
CA Phú Yên
|
Đạt
|
109
|
Huỳnh Minh Kiệt
|
x
|
|
024055807
|
24/12/2002
|
CA TP. HCM
|
Không đạt
|
110
|
Nguyễn Anh Tiến
|
x
|
|
025844141
|
3/10/2013
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
111
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
x
|
|
023486505
|
28/11/2013
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
112
|
Vũ Thị Thanh Hải
|
|
x
|
024628028
|
6/10/2007
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
113
|
Phạm Thị Nhung
|
|
x
|
070517550
|
23/11/2013
|
CA Tuyên Quang
|
Đạt
|
114
|
Cao Thị Lan
|
|
x
|
02561433
|
18/2/2009
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
115
|
Bùi Thị Hương
|
|
x
|
023753156
|
8/3/2000
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
116
|
Trần Văn Việt
|
x
|
|
281027464
|
9/7/2008
|
CA Bình Dương
|
Đạt
|
117
|
Trần Quang Vinh
|
x
|
|
352074429
|
29/4/2011
|
CA An Giang
|
Đạt
|
118
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
|
x
|
024117867
|
8/7/2003
|
CA TP. HCM
|
Đạt
|
119
|
Trần Thị Bích Dung
|
|
x
|
261240942
|
|
CA Bình Thuận
|
Đạt
|
120
|
Võ Thị Hồng Đào
|
|
x
|
301681219
|
|
CA Long An
|
Đạt
|
Danh sách chi tiết tại đây
|
|
Số lượt người xem:
3053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|